Phần Reading Unit 6 Tiếng Anh 11 sách Global Success với trọng tâm là bài đọc về Teenagers' ideas for preserving heritage (Ý tưởng của thanh thiếu niên về bảo tồn di sản) giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của giới trẻ trong việc bảo vệ và phát huy di sản văn hóa.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cho các bài tập trong phần Reading kèm giải thích dễ hiểu giúp học sinh học tập hiệu quả và chuẩn bị tốt cho các phần học tiếp theo trong Unit 6.
Hoạt động khởi động này yêu cầu học sinh làm việc theo cặp và thảo luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ di sản văn hóa. Đây là câu hỏi mở giúp học sinh kích hoạt kiến thức nền và suy nghĩ về chủ đề trước khi đọc bài.
Gợi ý trả lời:
Protecting our heritage is important for several reasons:
Heritage sites, traditions, and artifacts represent our ancestors' history and help us understand where we come from. They connect us to our roots and give us a sense of belonging and pride in our culture.
(Di sản, truyền thống và hiện vật thể hiện lịch sử tổ tiên và giúp chúng ta hiểu nguồn gốc của mình. Chúng kết nối chúng ta với cội nguồn và mang lại cảm giác thuộc về và tự hào về văn hóa.)
Heritage provides valuable lessons about history, art, architecture, and traditional customs. Young people can learn from the past to build a better future.
(Di sản mang lại những bài học quý giá về lịch sử, nghệ thuật, kiến trúc và phong tục truyền thống. Giới trẻ có thể học hỏi từ quá khứ để xây dựng tương lai tốt đẹp hơn.)
Heritage sites often attract tourists, which creates jobs and supports local economies. Preserving heritage can bring economic development to communities.
(Di sản thường thu hút khách du lịch, tạo việc làm và hỗ trợ nền kinh tế địa phương. Bảo tồn di sản có thể mang lại sự phát triển kinh tế cho cộng đồng.)
By protecting heritage, we ensure that our children and grandchildren can experience and appreciate the cultural treasures that previous generations created.
(Bằng cách bảo vệ di sản, chúng ta đảm bảo rằng con cháu có thể trải nghiệm và trân trọng những báu vật văn hóa mà các thế hệ trước đã tạo ra.)
Phần này giúp học sinh củng cố và mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề bảo tồn di sản thông qua việc đọc hiểu ngữ cảnh và chọn nghĩa đúng của các từ được làm nổi bật.
| PRESERVING OUR HERITAGE: IDEAS FROM TEENAGERS | BẢO TỒN DI SẢN: Ý TƯỞNG TỪ THANH THIẾU NIÊN |
| To encourage young people to learn about and appreciate our cultural heritage, we organised an ideas competition. We invited students from across the country to send us their ideas for protecting and promoting our heritage. We have received many interesting entries. Below are the winners. | Để khuyến khích giới trẻ tìm hiểu và trân trọng di sản văn hóa, chúng tôi đã tổ chức một cuộc thi ý tưởng. Chúng tôi mời học sinh từ khắp cả nước gửi ý tưởng về bảo vệ và phát huy di sản. Chúng tôi đã nhận được nhiều bài dự thi thú vị. Dưới đây là các bài thắng cuộc. |
| A. The idea of promoting heritage sites through social media came from a group of 11th grade students. They suggested using social media activities, such as photo competitions, to encourage young people to learn about our heritage sites and local traditions on important festivals. They also suggested creating trending topics or challenges on social media. For example, a postcard challenge will invite people to create and share unusual and exciting postcards about the heritage sites that they have visited. | A. Ý tưởng quảng bá các di sản thông qua mạng xã hội đến từ một nhóm học sinh lớp 11. Họ đề xuất sử dụng các hoạt động trên mạng xã hội, chẳng hạn như cuộc thi ảnh, để khuyến khích giới trẻ tìm hiểu về các di sản và truyền thống địa phương vào các lễ hội quan trọng. Họ cũng đề xuất tạo ra các chủ đề hoặc thử thách thịnh hành trên mạng xã hội. Ví dụ, thử thách bưu thiếp sẽ mời mọi người tạo và chia sẻ những bưu thiếp độc đáo và thú vị về các di sản mà họ đã ghé thăm. |
| B. Two 10th grade students suggested forming historical societies or local groups who have a keen interest in their local history and heritage. These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals, and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage. This way, they will be able to give voice to suggestions and solutions to problems they care about. They will feel that their voices are heard, and they can contribute to society. | B. Hai học sinh lớp 10 đề xuất thành lập các hội lịch sử hoặc nhóm địa phương có sở thích mạnh mẽ về lịch sử và di sản địa phương của họ. Các nhóm này sẽ cung cấp thông tin về di sản địa phương, tổ chức các sự kiện đặc biệt để kỷ niệm các lễ hội địa phương, và mời giới trẻ thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo tồn di sản. Theo cách này, họ sẽ có thể lên tiếng đưa ra đề xuất và giải pháp cho các vấn đề mà họ quan tâm. Họ sẽ cảm thấy rằng tiếng nói của họ được lắng nghe, và họ có thể đóng góp cho xã hội. |
| C. To preserve heritage, such as traditional music and stories, a group of secondary school students proposed setting up folk clubs. The clubs will hold events for young people to experience and learn about traditional performing arts. The artists will not only perform, but also introduce their arts and talk about how students can help promote folk culture. The clubs will organise training for students who want to learn folk songs, a traditional musical instrument, or folk dancing. | C. Để bảo tồn di sản, chẳng hạn như âm nhạc và câu chuyện truyền thống, một nhóm học sinh trung học đề xuất thành lập các câu lạc bộ dân gian. Các câu lạc bộ sẽ tổ chức các sự kiện để giới trẻ trải nghiệm và tìm hiểu về nghệ thuật biểu diễn truyền thống. Các nghệ sĩ không chỉ biểu diễn mà còn giới thiệu nghệ thuật của họ và nói về cách học sinh có thể giúp phát huy văn hóa dân gian. Các câu lạc bộ sẽ tổ chức đào tạo cho học sinh muốn học hát dân ca, nhạc cụ truyền thống hoặc múa dân gian. |
1. appreciate
A. to recognise the good qualities of something (nhận ra những phẩm chất tốt của cái gì đó)
B. to realise that something is dangerous (nhận ra rằng điều gì đó nguy hiểm)
C. to discuss a new idea (thảo luận một ý tưởng mới)
→ Đáp án: A. to recognise the good qualities of something
Giải thích: Trong ngữ cảnh "encourage young people to learn about and appreciate our cultural heritage", từ "appreciate" mang nghĩa đánh giá cao, trân trọng giá trị của di sản văn hóa.
2. trending
A. being discussed a lot on social media (được thảo luận nhiều trên mạng xã hội)
B. being forgotten by the public (bị công chúng lãng quên)
C. creating and sharing information (tạo ra và chia sẻ thông tin)
→ Đáp án: A. being discussed a lot on social media
Giải thích: Trong đoạn văn: "creating trending topics or challenges on social media", từ "trending" mang nghĩa là đang thịnh hành, đang được nhiều người quan tâm, thảo luận và chia sẻ trên mạng xã hội.
3. give voice to
A. to take action about something (hành động về điều gì đó)
B. to listen to someone's advice (lắng nghe lời khuyên của ai đó)
C. to express opinions about something (bày tỏ quan điểm về điều gì đó)
→ Đáp án: C. to express opinions about something
Giải thích: Cụm "give voice to suggestions and solutions" có nghĩa là tạo cơ hội để mọi người bày tỏ, thể hiện ý kiến và đề xuất của họ. "Give voice to" nghĩa đen là "trao tiếng nói cho" - tức là cho phép ai đó được nói lên suy nghĩ, quan điểm của mình.
4. proposed
A. asked someone for information (yêu cầu ai đó cung cấp thông tin)
B. suggested something as a plan or course of action (đề xuất cái gì đó như một kế hoạch hoặc hành động)
C. invited guests for an event (mời khách đến một sự kiện)
→ Đáp án: B. suggested something as a plan or course of action
Giải thích: Trong câu "a group of secondary school students proposed setting up folk clubs", từ "proposed" có nghĩa là đưa ra đề xuất, đề nghị một kế hoạch hành động. Đây là việc gợi ý một ý tưởng để thực hiện.
Bài tập này yêu cầu học sinh đọc lại bài viết và nối các tiêu đề (1-4) với các đoạn văn phù hợp (A-C). Có một tiêu đề thừa không được sử dụng.
Các tiêu đề:
1. Organising photo competitions of performing artists (Tổ chức cuộc thi ảnh về các nghệ sĩ biểu diễn)
2. Promoting and developing the folk arts (Phát huy và phát triển nghệ thuật dân gian)
3. Making use of social media to promote heritage (Tận dụng mạng xã hội để quảng bá di sản)
4. Opportunities to learn about heritage and be involved in problem-solving (Cơ hội tìm hiểu về di sản và tham gia giải quyết vấn đề)
Đáp án:
Paragraph A → 3. Making use of social media to promote heritage
Dẫn chứng: "The idea of promoting heritage sites through social media came from a group of 11th grade students. They suggested using social media activities, such as photo competitions, to encourage young people to learn about our heritage sites..."
→ Đoạn A nói về việc sử dụng mạng xã hội (photo competitions, trending topics, postcard challenge) để quảng bá di sản.
Paragraph B → 4. Opportunities to learn about heritage and be involved in problem-solving
Dẫn chứng: "Two 10th grade students suggested forming historical societies or local groups... These groups will provide information about local heritage sites... and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage... they will be able to give voice to suggestions and solutions to problems they care about."
→ Đoạn B tập trung vào việc tạo cơ hội cho giới trẻ học hỏi về di sản và tham gia vào việc thảo luận, đưa ra giải pháp cho các vấn đề bảo tồn di sản.
Paragraph C → 2. Promoting and developing the folk arts
Dẫn chứng: "To preserve heritage, such as traditional music and stories, a group of secondary school students proposed setting up folk clubs... The clubs will organise training for students who want to learn folk songs, a traditional musical instrument, or folk dancing."
→ Đoạn C đề cập đến việc thành lập các câu lạc bộ dân gian để bảo tồn, phát huy và phát triển nghệ thuật dân gian truyền thống.
Phần này kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết của học sinh thông qua việc xác định đoạn văn nào chứa thông tin cụ thể.
| Information | Paragraph |
| 1. Creating popular topics on the Internet such as sharing postcards (Tạo các chủ đề phổ biến trên Internet như chia sẻ bưu thiếp) | A |
| 2. Raising awareness of preserving our heritage through discussions (Nâng cao nhận thức về bảo tồn di sản thông qua các cuộc thảo luận) | B |
| 3. Organising photo competitions on social media (Tổ chức cuộc thi ảnh trên mạng xã hội) | A |
| 4. Setting up local historical societies to organise festivals and other events (Thành lập các hội lịch sử địa phương để tổ chức lễ hội và các sự kiện khác) | B |
| 5. Inviting artists to perform and teach folk singing, dancing, and music (Mời các nghệ sĩ biểu diễn và dạy hát dân ca, múa và nhạc) | C |
Giải thích chi tiết:
1. Creating popular topics on the Internet, such as sharing postcards → Paragraph A
Dẫn chứng: "They also suggested creating trending topics or challenges on social media. For example, a postcard challenge will invite people to create and share unusual and exciting postcards about the heritage sites that they have visited."
→ Đoạn A đề cập rõ ràng đến việc tạo các chủ đề thịnh hành (trending topics) trên mạng xã hội như thử thách bưu thiếp (postcard challenge).
2. Raising awareness of preserving our heritage through discussions → Paragraph B
Dẫn chứng: "These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals, and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage."
→ Đoạn B nói về việc nâng cao nhận thức thông qua các cuộc thảo luận về bảo tồn di sản.
3. Organising photo competitions on social media → Paragraph A
Dẫn chứng: "They suggested using social media activities, such as photo competitions, to encourage young people to learn about our heritage sites and local traditions on important festivals."
→ Đoạn A đề cập trực tiếp đến cuộc thi ảnh (photo competitions) trên mạng xã hội.
4. Setting up local historical societies to organise festivals and other events → Paragraph B
Dẫn chứng: "Two 10th grade students suggested forming historical societies or local groups... These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals..."
→ Đoạn B nói về việc thành lập các hội lịch sử hoặc nhóm địa phương để tổ chức lễ hội và các sự kiện khác.
5. Inviting artists to perform and teach folk singing, dancing, and music → Paragraph C
Dẫn chứng: "The clubs will hold events for young people to experience and learn about traditional performing arts. The artists will not only perform, but also introduce their arts and talk about how students can help promote folk culture. The clubs will organise training for students who want to learn folk songs, a traditional musical instrument, or folk dancing."
→ Đoạn C đề cập đến việc mời các nghệ sĩ biểu diễn và dạy hát dân ca, múa và nhạc dân gian.
Hoạt động cuối cùng khuyến khích học sinh thảo luận và bày tỏ quan điểm cá nhân về các ý tưởng bảo tồn di sản được trình bày trong bài đọc.
Câu hỏi:
Which of the ideas in the text do you like most? How will it help preserve heritage?
(Bạn thích ý tưởng nào trong bài đọc nhất? Nó sẽ giúp bảo tồn di sản như thế nào?)
Gợi ý trả lời:
Sample 1: Social media promotion (Ý tưởng A)
I like the idea of using social media to promote heritage the most. This idea is very practical because most young people today use social media every day. Photo competitions and postcard challenges will make learning about heritage fun and interesting. When students share their experiences online, they can inspire their friends to visit heritage sites too. This helps raise awareness about the importance of preserving our cultural heritage.
(Tôi thích nhất ý tưởng sử dụng mạng xã hội để quảng bá di sản. Ý tưởng này rất thực tế vì hầu hết giới trẻ ngày nay đều sử dụng mạng xã hội hàng ngày. Các cuộc thi ảnh và thử thách bưu thiếp sẽ làm cho việc tìm hiểu về di sản trở nên vui và thú vị. Khi học sinh chia sẻ trải nghiệm trực tuyến, họ có thể truyền cảm hứng cho bạn bè đến tham quan di sản. Điều này giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa.)
Sample 2: Historical societies (Ý tưởng B)
I prefer the idea of forming historical societies because it creates opportunities for young people to be actively involved in heritage preservation. These groups allow students to discuss real problems and propose solutions. When young people feel their voices are heard, they become more responsible and committed to protecting local heritage. The societies can also organize festivals and events that bring the community together to celebrate our cultural traditions.
(Tôi thích ý tưởng thành lập các hội lịch sử hơn vì nó tạo cơ hội cho giới trẻ tham gia tích cực vào bảo tồn di sản. Các nhóm này cho phép học sinh thảo luận về các vấn đề thực tế và đề xuất giải pháp. Khi giới trẻ cảm thấy tiếng nói của mình được lắng nghe, họ trở nên có trách nhiệm và tận tâm hơn trong việc bảo vệ di sản địa phương. Các hội cũng có thể tổ chức lễ hội và sự kiện gắn kết cộng đồng để kỷ niệm truyền thống văn hóa.)
Sample 3: Folk clubs (Ý tưởng C)
I think setting up folk clubs is the best idea. Traditional music, dance, and stories are important parts of our heritage, but many young people don't know much about them. Folk clubs will give students a chance to learn directly from skilled artists. Through hands-on training, students can master traditional arts and then pass them on to future generations. This ensures that our folk culture stays alive and continues to develop.
(Tôi nghĩ thành lập câu lạc bộ dân gian là ý tưởng hay nhất. Âm nhạc, múa và câu chuyện truyền thống là phần quan trọng của di sản, nhưng nhiều bạn trẻ không biết nhiều về chúng. Câu lạc bộ dân gian sẽ cho học sinh cơ hội học trực tiếp từ các nghệ sĩ có tay nghề. Thông qua đào tạo thực hành, học sinh có thể thành thạo nghệ thuật truyền thống và sau đó truyền lại cho các thế hệ tương lai. Điều này đảm bảo văn hóa dân gian của chúng ta tiếp tục tồn tại và phát triển.)
Phần Reading Unit 6 lớp 11 với bài đọc về Teenagers' ideas for preserving heritage không chỉ giúp các bạn học sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu mà còn trang bị kiến thức quan trọng về vai trò của giới trẻ trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa.
Hy vọng với đáp án chi tiết kèm dẫn chứng cụ thể từ bài đọc, các bạn sẽ nắm vững nội dung bài học và hiểu rõ hơn về các cách thức sáng tạo mà thanh thiếu niên có thể đóng góp vào việc bảo vệ di sản, từ đó có ý thức trách nhiệm hơn với di sản văn hóa dân tộc trong cuộc sống thực tế.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ